Có 2 kết quả:
可决票 kě jué piào ㄎㄜˇ ㄐㄩㄝˊ ㄆㄧㄠˋ • 可決票 kě jué piào ㄎㄜˇ ㄐㄩㄝˊ ㄆㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
affirmative vote
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
affirmative vote
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0